Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 77.9 | 79.2 |
Hà Nội SJC | 78.5 | 80.5 |
TPHCM SJC | 78.5 | 80.5 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,575.60 | 26,844.04 | 28,034.30 |
USD | 24,350.00 | 24,380.00 | 24,720.00 |